CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 101 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
91 1.009448.000.00.00.H03 Thiết lập khu neo đậu Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
92 1.009449.000.00.00.H03 Công bố hoạt động khu neo đậu Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
93 1.009450.000.00.00.H03 Công bố đóng khu neo đậu Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
94 1.009455.000.00.00.H03 Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
95 1.004998.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 1, loại 2 đủ điều kiện hoạt động Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
96 2.002615.000.00.00.H03 Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đăng kiểm
97 1.001075.000.00.00.H03 Chấp thuận xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ đối với hệ thống quốc lộ đang khai thác Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
98 1.010707.000.00.00.H03 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện các Hiệp định khung ASEAN về vận tải đường bộ qua biên giới Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
99 1.001623.000.00.00.H03 Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô trong trường hợp điều chỉnh hạng xe đào tạo, lưu lượng đào tạo Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
100 1.001577.000.00.00.H03 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
101 1.002286.000.00.00.H03 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào, Campuchia Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ