61 |
1.010595.000.00.00.H03 |
|
Công nhận hiệu trưởng trường trung cấp tư thục.
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
62 |
1.010596.000.00.00.H03 |
|
Thôi công nhận hiệu trưởng trường trung cấp tư thục
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
63 |
1.010927.000.00.00.H03 |
|
Thành lập phân hiệu của trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; cho phép thành lập phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
64 |
1.010928.000.00.00.H03 |
|
Chấm dứt hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài của trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
65 |
2.000099.000.00.00.H03 |
|
Chia, tách, sáp nhập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
66 |
2.001959.000.00.00.H03 |
|
cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
67 |
1.000414.000.00.00.H03 |
|
Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp cho thuê lại lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Lao động |
|
68 |
1.000436.000.00.00.H03 |
|
Thu hồi Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Lao động |
|
69 |
1.000448.000.00.00.H03 |
|
Cấp lại Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Lao động |
|
70 |
1.000464.000.00.00.H03 |
|
Gia hạn Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Lao động |
|
71 |
1.000479.000.00.00.H03 |
|
Cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Lao động |
|
72 |
1.004949.000.00.00.H03 |
|
Phê duyệt quỹ tiền lương, thù lao thực hiện, quỹ tiền thưởng thực hiện năm trước và quỹ tiền lương, thù lao kế hoạch đối với người quản lý công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố làm chủ sở hữu
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Lao động |
|
73 |
1.009466.000.00.00.H03 |
|
Thành lập Hội đồng thương lượng tập thể
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Lao động |
|
74 |
1.009467.000.00.00.H03 |
|
Thay đổi Chủ tịch Hội đồng thương lượng tập thể, đại diện Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, chức năng, nhiệm vụ, kế hoạch, thời gian hoạt động của Hội đồng thương lượng tập thể.
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Lao động |
|
75 |
1.004944.000.00.00.H03 |
|
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Trẻ em |
|