91 |
1.010818.000.00.00.H03 |
|
Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|
92 |
1.010819.000.00.00.H03 |
|
Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|
93 |
1.010820.000.00.00.H03 |
|
Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng.
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|
94 |
1.010821.000.00.00.H03 |
|
Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|
95 |
1.010822.000.00.00.H03 |
|
Giải quyết phụ cấp đặc biệt hằng tháng đối với thương binh có tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 81% trở lên, bệnh binh có tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 81% trở lên
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|
96 |
1.010823.000.00.00.H03 |
|
Hưởng lại chế độ ưu đãi
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|
97 |
1.010825.000.00.00.H03 |
|
Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ.
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|
98 |
1.010828.000.00.00.H03 |
|
Cấp trích lục hoặc sao hồ sơ người có công với cách mạng
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|
99 |
1.010829.000.00.00.H03 |
|
Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|
100 |
1.010830.000.00.00.H03 |
|
Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng ngoài nghĩa trang liệt sĩ về an táng tại nghĩa trang liệt sĩ theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|
101 |
1.010831.000.00.00.H03 |
|
Cấp giấy xác nhận thông tin về nơi liệt sĩ hy sinh.
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|
102 |
2.001157.000.00.00.H03 |
|
Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|
103 |
2.001396.000.00.00.H03 |
|
Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|
104 |
2.000025.000.00.00.H03 |
|
Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
|
105 |
2.002028.000.00.00.H03 |
|
Đăng ký hợp đồng lao động trực tiếp giao kết
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Quản lý lao động ngoài nước |
|