CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 128 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
91 1.010818.000.00.00.H03 Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người có công
92 1.010819.000.00.00.H03 Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người có công
93 1.010820.000.00.00.H03 Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng. Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người có công
94 1.010821.000.00.00.H03 Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người có công
95 1.010822.000.00.00.H03 Giải quyết phụ cấp đặc biệt hằng tháng đối với thương binh có tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 81% trở lên, bệnh binh có tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 81% trở lên Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người có công
96 1.010823.000.00.00.H03 Hưởng lại chế độ ưu đãi Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người có công
97 1.010825.000.00.00.H03 Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ. Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người có công
98 1.010828.000.00.00.H03 Cấp trích lục hoặc sao hồ sơ người có công với cách mạng Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người có công
99 1.010829.000.00.00.H03 Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người có công
100 1.010830.000.00.00.H03 Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng ngoài nghĩa trang liệt sĩ về an táng tại nghĩa trang liệt sĩ theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người có công
101 1.010831.000.00.00.H03 Cấp giấy xác nhận thông tin về nơi liệt sĩ hy sinh. Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người có công
102 2.001157.000.00.00.H03 Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người có công
103 2.001396.000.00.00.H03 Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người có công
104 2.000025.000.00.00.H03 Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Phòng, chống tệ nạn xã hội
105 2.002028.000.00.00.H03 Đăng ký hợp đồng lao động trực tiếp giao kết Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Quản lý lao động ngoài nước