trang chủ
Menu
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
TRUNG TÂM PV HCC
DANH MỤC TTHC
DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN
Tra cứu hồ sơ
Nộp hồ sơ
HỎI ĐÁP
BỘ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP
HƯỚNG DẪN
ĐÁNH GIÁ
Thanh Toán Trực Tuyến
Thống kê
Tra cứu hồ sơ doanh nghiệp
Báo cáo Dịch vụ công trực tuyến
Báo cáo biểu 08/VPCP
Tra cứu mã ngân sách
Báo cáo Dịch Vụ Công Liên Thông
Báo cáo biểu 06/VPCP
Báo cáo số hóa
Bản đồ thể chế
PHẢN ÁNH KIẾN NGHỊ
Cán bộ đăng nhập
Gửi phản ánh kiến nghị
ĐĂNG NHẬP
ĐĂNG KÝ
Cơ quan
Tất cả
Văn phòng UBND tỉnh
Ban Dân Tộc
Ban quản lý các khu công nghiệp
Sở Công Thương
Sở Giao thông vận tải
Sở Giáo dục và Đào tạo
Sở Khoa học và Công nghệ
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Sở Nội vụ
Sở Thông tin và Truyền thông
Sở Tài chính
Sở Tài nguyên và Môi trường
Sở Tư pháp
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Sở Xây dựng
Sở Y tế
Thanh tra tỉnh
UBND huyện Ba Bể
UBND huyện Bạch Thông
UBND huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ Đồn
UBND huyện Na Rì
UBND huyện Ngân Sơn
UBND huyện Pác Nặm
UBND thành phố Bắc Kạn
CƠ QUAN THỰC HIỆN
THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG
Dịch vụ công dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
492
Dịch vụ công một phần:
223
Dịch vụ công toàn trình:
1070
Tổng số dịch vụ công:
1785
Tìm kiếm nâng cao
Từ khóa:
Cơ quan:
-Tất cả-
Văn phòng UBND tỉnh
Ban Dân Tộc
Ban quản lý các khu công nghiệp
Sở Công Thương
Sở Giao thông vận tải
Sở Giáo dục và Đào tạo
Sở Khoa học và Công nghệ
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Sở Nội vụ
Sở Thông tin và Truyền thông
Sở Tài chính
Sở Tài nguyên và Môi trường
Sở Tư pháp
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Sở Xây dựng
Sở Y tế
Thanh tra tỉnh
UBND huyện Ba Bể
UBND huyện Bạch Thông
UBND huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ Đồn
UBND huyện Na Rì
UBND huyện Ngân Sơn
UBND huyện Pác Nặm
UBND thành phố Bắc Kạn
Bộ thủ tục hành chính cấp Huyện
Bộ thủ tục hành chính cấp Xã
Lĩnh vực thực hiện:
-- Tất cả --
Quản lý chất lượng công trình xây dựng
Quản lý doanh nghiệp
Lâm nghiệp
Khoa học, Công nghệ và Môi trường (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
Đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
Hoạt động xây dựng
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
Kiểm lâm
Nông nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
Quản lý công sản
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
Thú y (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
Thủy lợi
Thủy sản
Trồng trọt
Mức độ DVC:
-- Tất cả --
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến
Một phần
Toàn trình
Cấp thủ tục:
-- Tất cả --
Cấp Bộ
Cấp Sở
Cấp Tỉnh/TP
Cấp Quận/Huyện
Cấp Xã/Phường/Thị trấn
Đối tượng nộp:
-- Tất cả --
Cá nhân
Tổ chức
Tổ chức hoặc cá nhân
Doanh nghiệp
Tìm kiếm
*Khi click chọn cơ quan tại Tab Tìm kiếm nâng cao hiển thị danh sách tất cả thủ tục của cơ quan đó
*Khi click chọn cơ quan tại Tab Cơ quan thực hiện hiển thị danh sách thủ tục đại diện
Tìm thấy
110
thủ tục
Hiển thị
5
15
25
50
75
100
dòng/trang
STT
Mã TTHC
Mức độ DVC
Tên thủ tục hành chính
Cơ Quan
Lĩnh vực
Thao tác
1
1.000045.000.00.00.H03
Một phần
Xác nhận bảng kê lâm sản.
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Lâm nghiệp
Nộp trực tuyến
2
2.001064.000.00.00.H03
Toàn trình
Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y)
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Thú y (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
Nộp trực tuyến
3
1.004815.000.00.00.H03
Toàn trình
Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Lâm nghiệp
Nộp trực tuyến
4
3.000152.000.00.00.H03
Một phần
Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Kiểm lâm
Nộp trực tuyến
5
1.001686.000.00.00.H03
Toàn trình
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Thú y (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
Nộp trực tuyến
6
1.004346.000.00.00.H03
Toàn trình
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
Nộp trực tuyến
7
1.007916.000.00.00.H03
Toàn trình
Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Lâm nghiệp
Nộp trực tuyến
8
1.004363.000.00.00.H03
Toàn trình
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
Nộp trực tuyến
9
3.000198.000.00.00.H03
Toàn trình
Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Lâm nghiệp
Nộp trực tuyến
10
1.009794.000.00.00.H03
Một phần
Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Quản lý chất lượng công trình xây dựng
Nộp trực tuyến
11
1.007931.000.00.00.H03
Toàn trình
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
Nộp trực tuyến
12
1.009973.000.00.00.H03
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến
Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh)
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Hoạt động xây dựng
13
1.007918.000.00.00.H03
Toàn trình
Thẩm định thiết kế, dự toán hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công đối với các dự án do Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh quyết định đầu tư
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Lâm nghiệp
Nộp trực tuyến
14
1.003695.000.00.00.H03
Toàn trình
Công nhận làng nghề
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
Nộp trực tuyến
15
1.008128.000.00.00.H03
Toàn trình
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
Nộp trực tuyến
Trang đầu
«
1
2
3
4
5
6
7
»
Trang cuối