CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 79 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
31 1.010730.000.00.00.H03 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
32 1.004446.000.00.00.H03 Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
33 2.001787.000.00.00.H03 Phê duyệt trữ lượng khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
34 1.000778.000.00.00.H03 Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
35 1.004223.000.00.00.H03 Cấp giấy phép khai thác nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
36 1.000824.000.00.00.H03 Cấp lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
37 1.004179.000.00.00.H03 Cấp giấy phép khai thác nước mặt, nước biển (đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 15 Nghị định số 54/2024/NĐ-CP ngày 16 tháng 5 năm 2024) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
38 1.004345.000.00.00.H03 Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
39 1.010729.000.00.00.H03 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
40 1.004167.000.00.00.H03 Gia hạn, điều chỉnh giấy phép khai thác nước mặt, nước biển Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
41 1.004283.000.00.00.H03 Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
42 1.011516.000.00.00.H03 Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
43 1.004343.000.00.00.H03 Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
44 1.010728.000.00.00.H03 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
45 1.004122.000.00.00.H03 Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước