CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 90 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
46 1.004343.000.00.00.H03 Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
47 1.001007.000.00.00.H03 Thủ tục thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh; phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng (TTHC cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
48 1.010728.000.00.00.H03 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
49 1.004122.000.00.00.H03 Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
50 1.009669.000.00.00.H03 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
51 1.001990.000.00.00.H03 Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
52 1.004083.000.00.00.H03 Chấp thuận tiến hành khảo sát thực địa, lấy mẫu trên mặt đất để lựa chọn diện tích lập đề án thăm dò khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
53 1.005408.000.00.00.H03 Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
54 2.001781.000.00.00.H03 Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
55 DD_4 Giao đất, cho thuê đất thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với tổ chức Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
56 1.010735.000.00.00.H03 Thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại khoản 2 Điều 36 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) (Cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
57 1.001740.000.00.00.H03 Lấy ý kiến đại diện cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân (đối với trường hợp cơ quan tổ chức lấy ý kiến là Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
58 1.004211.000.00.00.H03 Gia hạn/điều chỉnh giấy phép khai thác nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3000m3/ngày đêm Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
59 1.004253.000.00.00.H03 Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
60 2.001738.000.00.00.H03 Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước