61 |
1.004135.000.00.00.H03 |
|
Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
62 |
1.004367.000.00.00.H03 |
|
Đóng cửa mỏ khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
63 |
1.004433.000.00.00.H03 |
|
Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
64 |
1.004434.000.00.00.H03 |
|
Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
65 |
1.004481.000.00.00.H03 |
|
Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
66 |
2.001777.000.00.00.H03 |
|
Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
67 |
2.001783.000.00.00.H03 |
|
Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
68 |
2.001814.000.00.00.H03 |
|
Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
69 |
1.000049.000.00.00.H03 |
|
Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý |
|
70 |
1.011445.000.00.00.H03 |
|
Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
|
71 |
1.000943.000.00.00.H03 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Khí tượng, thủy văn và Biến đổi khí hậu |
|
72 |
1.000970.000.00.00.H03 |
|
Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Khí tượng, thủy văn và Biến đổi khí hậu |
|
73 |
1.000987.000.00.00.H03 |
|
Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Khí tượng, thủy văn và Biến đổi khí hậu |
|
74 |
1.008675.000.00.00.H03 |
|
Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Môi trường |
|
75 |
1.008682.000.00.00.H03 |
|
Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Môi trường |
|