CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 115 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
31 2.001641.000.00.00.H03 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
32 1.001123.000.00.00.H03 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
33 1.003646.000.00.00.H03 Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
34 1.003793.000.00.00.H03 Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
35 1.003835.000.00.00.H03 Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu hoặc đang quản lý hợp pháp hiện vật Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
36 2.001613.000.00.00.H03 Thủ tục xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
37 1.012080.000.00.00.H03 Cấp lần đầu Giấy chứng nhận đăng ký thành lập của cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
38 1.012081.000.00.00.H03 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
39 1.012082.000.00.00.H03 Thủ tục cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
40 1.003717.000.00.00.H03 Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
41 1.003560.000.00.00.H03 Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu cấp tỉnh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Hoạt động mua bán quốc tế chuyên ngành văn hóa
42 1.001147.000.00.00.H03 Thông báo tổ chức triển lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm
43 1.001191.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm
44 1.001211.000.00.00.H03 Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm
45 1.001229.000.00.00.H03 Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm