121 |
1.003114.000.00.00.H03 |
|
Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
122 |
1.003729.000.00.00.H03 |
|
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
123 |
1.003868.000.00.00.H03 |
|
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
124 |
1.004153.000.00.00.H03 |
|
Cấp giấy phép hoạt động in (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
125 |
2.001594.000.00.00.H03 |
|
Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
126 |
2.001737.000.00.00.H03 |
|
Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
127 |
2.001740.000.00.00.H03 |
|
Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
128 |
2.001744.000.00.00.H03 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
129 |
1.008201.000.00.00.H03 |
|
Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
130 |
2.001584.000.00.00.H03 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|