trang chủ
Menu
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
TRUNG TÂM PV HCC
DANH MỤC TTHC
DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN
Tra cứu hồ sơ
Nộp hồ sơ
HỎI ĐÁP
BỘ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP
HƯỚNG DẪN
ĐÁNH GIÁ
Thanh Toán Trực Tuyến
Thống kê
Tra cứu hồ sơ doanh nghiệp
Báo cáo Dịch vụ công trực tuyến
Báo cáo biểu 08/VPCP
Tra cứu mã ngân sách
Báo cáo DVCLT
Báo cáo biểu 06/VPCP
Báo cáo TTHC theo mẫu của VP UBND BKN ( Thống kê theo đơn vị, lĩnh vực)
Bản đồ thể chế
PHẢN ÁNH KIẾN NGHỊ
Cán bộ đăng nhập
Gửi phản ánh kiến nghị
ĐĂNG NHẬP
ĐĂNG KÝ
Cơ quan
Tất cả
Văn phòng UBND tỉnh
Ban Dân Tộc
Ban quản lý các khu công nghiệp
Sở Công Thương
Sở Giao thông vận tải
Sở Giáo dục và Đào tạo
Sở Khoa học và Công nghệ
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Sở Nội vụ
Sở Thông tin và Truyền thông
Sở Tài chính
Sở Tài nguyên và Môi trường
Sở Tư pháp
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Sở Xây dựng
Sở Y tế
Thanh tra tỉnh
UBND huyện Ba Bể
UBND huyện Bạch Thông
UBND huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ Đồn
UBND huyện Na Rì
UBND huyện Ngân Sơn
UBND huyện Pác Nặm
UBND thành phố Bắc Kạn
CƠ QUAN THỰC HIỆN
THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG
Dịch vụ công dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
520
Dịch vụ công một phần:
223
Dịch vụ công toàn trình:
1090
Tổng số dịch vụ công:
1833
Tìm kiếm nâng cao
Từ khóa:
Cơ quan:
-Tất cả-
Văn phòng UBND tỉnh
Ban Dân Tộc
Ban quản lý các khu công nghiệp
Sở Công Thương
Sở Giao thông vận tải
Sở Giáo dục và Đào tạo
Sở Khoa học và Công nghệ
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Sở Nội vụ
Sở Thông tin và Truyền thông
Sở Tài chính
Sở Tài nguyên và Môi trường
Sở Tư pháp
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Sở Xây dựng
Sở Y tế
Thanh tra tỉnh
UBND huyện Ba Bể
UBND huyện Bạch Thông
UBND huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ Đồn
UBND huyện Na Rì
UBND huyện Ngân Sơn
UBND huyện Pác Nặm
UBND thành phố Bắc Kạn
Bộ thủ tục hành chính cấp Huyện
Bộ thủ tục hành chính cấp Xã
Lĩnh vực thực hiện:
-- Tất cả --
Giám định tư pháp xây dựng
Nhà ở và Công sở
Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
Kinh doanh bất động sản
Quản lý chất lượng công trình xây dựng
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
Hoạt động xây dựng
Vật liệu xây dựng
Mức độ DVC:
-- Tất cả --
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến
Một phần
Toàn trình
Cấp thủ tục:
-- Tất cả --
Cấp Bộ
Cấp Sở
Cấp Tỉnh/TP
Cấp Quận/Huyện
Cấp Xã/Phường/Thị trấn
Đối tượng nộp:
-- Tất cả --
Cá nhân
Tổ chức
Tổ chức hoặc cá nhân
Doanh nghiệp
Tìm kiếm
*Khi click chọn cơ quan tại Tab Tìm kiếm nâng cao hiển thị danh sách tất cả thủ tục của cơ quan đó
*Khi click chọn cơ quan tại Tab Cơ quan thực hiện hiển thị danh sách thủ tục đại diện
Tìm thấy
60
thủ tục
Hiển thị
5
15
25
50
75
100
dòng/trang
STT
Mã TTHC
Mức độ DVC
Tên thủ tục hành chính
Cơ Quan
Lĩnh vực
Thao tác
31
1.008992.000.00.00.H03
Toàn trình
Thủ tục công nhận chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam
Sở Xây dựng
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
Nộp trực tuyến
32
1.008993.000.00.00.H03
Toàn trình
Thủ tục chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam
Sở Xây dựng
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
Nộp trực tuyến
33
1.009980.000.00.00.H03
Toàn trình
Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, nhóm C
Sở Xây dựng
Hoạt động xây dựng
Nộp trực tuyến
34
1.011977.000.00.00.H03
Toàn trình
Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài
Sở Xây dựng
Hoạt động xây dựng
Nộp trực tuyến
35
1.009974.000.00.00.H03
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến
Cấp giấy phép xây dựng công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án):
Sở Xây dựng
Hoạt động xây dựng
36
1.009975.000.00.00.H03
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến
Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
Sở Xây dựng
Hoạt động xây dựng
37
1.009976.000.00.00.H03
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến
Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án):
Sở Xây dựng
Hoạt động xây dựng
38
1.009977.000.00.00.H03
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến
Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án):
Sở Xây dựng
Hoạt động xây dựng
39
1.009978.000.00.00.H03
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến
Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
Sở Xây dựng
Hoạt động xây dựng
40
1.009979.000.00.00.H03
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến
Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án):
Sở Xây dựng
Hoạt động xây dựng
41
1.009987.000.00.00.H03
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến
Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của cá nhân người nước ngoài hạng II, III
Sở Xây dựng
Hoạt động xây dựng
42
1.009994.000.00.00.H03
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến
Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ
Sở Xây dựng
Hoạt động xây dựng
43
1.010746.000.00.00.H03
Một phần
Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Thủ tướng Chính phủ quyết định việc đầu tư
Sở Xây dựng
Kinh doanh bất động sản
Nộp trực tuyến
44
1.010747.000.00.00.H03
Một phần
Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định việc đầu tư
Sở Xây dựng
Kinh doanh bất động sản
Nộp trực tuyến
45
1.007748.000.00.00.H03
Toàn trình
Thủ tục gia hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam cho cá nhân, tổ chức nước ngoài
Sở Xây dựng
Nhà ở và Công sở
Nộp trực tuyến
Trang đầu
«
1
2
3
4
»
Trang cuối