CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 391 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 5.001472 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Đạo diễn nghệ thuật hạng III Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
2 5.001473 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Đạo diễn nghệ thuật hạng II Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
3 5.001474 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Đạo diễn nghệ thuật hạng I Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
4 5.001475 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Diễn viên hạng III Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
5 5.001476 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Diễn viên hạng II Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
6 5.001477 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Diễn viên hạng I Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
7 5.001478 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Di sản viên hạng III Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
8 5.001479 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Di sản viên hạng II. Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
9 5.001480 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Di sản viên hạng I Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
10 5.001481 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Phương pháp viên hạng III. Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
11 5.001482 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Phương pháp viên hạng II Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
12 5.001483 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Hướng dẫn viên văn hóa hạng III Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
13 5.001484 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Hướng dẫn viên văn hóa hạng II Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
14 5.001485 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Huấn luyện viên hạng III Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
15 5.001486 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Huấn luyện viên chính hạng II Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức