286 |
6.001093 |
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên ngành an toàn thông tin lên chức danh nghề nghiệp an toàn thông tin hạng III
|
Danh mục TTHC nội bộ bỏ |
Chế độ chính sách cán bộ (Lĩnh vực TTHC nội bộ) (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
287 |
6.001094 |
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên ngành biên tập viên lên chức danh nghề nghiệp biên tập viên hạng II
|
Danh mục TTHC nội bộ bỏ |
Chế độ chính sách cán bộ (Lĩnh vực TTHC nội bộ) (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
288 |
6.001098 |
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên ngành phóng viên lên chức danh nghề nghiệp phóng viên hạng II
|
Danh mục TTHC nội bộ bỏ |
Chế độ chính sách cán bộ (Lĩnh vực TTHC nội bộ) (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
289 |
6.001104 |
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên ngành phóng viên lên chức danh nghề nghiệp phóng viên hạng I
|
Danh mục TTHC nội bộ bỏ |
Chế độ chính sách cán bộ (Lĩnh vực TTHC nội bộ) (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
290 |
6.001105 |
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên ngành biên dịch viên lên chức danh nghề nghiệp biên dịch viên hạng II
|
Danh mục TTHC nội bộ bỏ |
Chế độ chính sách cán bộ (Lĩnh vực TTHC nội bộ) (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
291 |
6.001112 |
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên ngành biên dịch viên lên chức danh nghề nghiệp biên dịch viên hạng I
|
Danh mục TTHC nội bộ bỏ |
Chế độ chính sách cán bộ (Lĩnh vực TTHC nội bộ) (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
292 |
6.001113 |
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên ngành đạo diễn truyền hình lên chức danh đạo diễn truyền hình hạng II
|
Danh mục TTHC nội bộ bỏ |
Chế độ chính sách cán bộ (Lĩnh vực TTHC nội bộ) (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
293 |
6.001134 |
|
Phê duyệt Đề án chuyển nhượng có thời hạn quyền khai thác tài sản kết cấu hạ tầng chợ (đối với tài sản kết cấu hạ tầng chợ liên quan đến quốc phòng, an ninh quốc gia)
|
Danh mục TTHC nội bộ bỏ |
Chế độ chính sách cán bộ (Lĩnh vực TTHC nội bộ) (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
294 |
6.001167 |
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên ngành đạo diễn truyền hình lên chức danh đạo diễn truyền hình hạng I
|
Danh mục TTHC nội bộ bỏ |
Chế độ chính sách cán bộ (Lĩnh vực TTHC nội bộ) (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
295 |
6.001168 |
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên ngành âm thanh viên lên chức danh âm thanh viên hạng III
|
Danh mục TTHC nội bộ bỏ |
Chế độ chính sách cán bộ (Lĩnh vực TTHC nội bộ) (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
296 |
6.001169 |
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên ngành âm thanh viên lên chức danh âm thanh viên hạng II
|
Danh mục TTHC nội bộ bỏ |
Chế độ chính sách cán bộ (Lĩnh vực TTHC nội bộ) (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
297 |
6.001170 |
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên ngành âm thanh viên lên chức danh âm thanh viên hạng I
|
Danh mục TTHC nội bộ bỏ |
Chế độ chính sách cán bộ (Lĩnh vực TTHC nội bộ) (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
298 |
6.001172 |
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên ngành phát thanh viên lên chức danh phát thanh viên hạng III
|
Danh mục TTHC nội bộ bỏ |
Chế độ chính sách cán bộ (Lĩnh vực TTHC nội bộ) (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
299 |
6.001201 |
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên ngành quay phim lên chức danh quay phim hạng II
|
Danh mục TTHC nội bộ bỏ |
Chế độ chính sách cán bộ (Lĩnh vực TTHC nội bộ) (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
300 |
6.001203 |
|
Xét thăng hạng viên chức chuyên ngành quay phim lên chức danh quay phim hạng I
|
Danh mục TTHC nội bộ bỏ |
Chế độ chính sách cán bộ (Lĩnh vực TTHC nội bộ) (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|