CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 370 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
286 1.003658.000.00.00.H03 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Đường thủy nội địa
287 1.009455.000.00.00.H03 Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Đường thủy nội địa
288 2.001212.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Đường thủy nội địa
289 2.001214.000.00.00.H03 Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Đường thủy nội địa
290 2.001217.000.00.00.H03 Đóng, không cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Đường thủy nội địa
291 2.001052.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
292 1.003732.000.00.00.H03 Thủ tục hội tự giải thể (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
293 1.003807.000.00.00.H03 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
294 1.001078.000.00.00.H03 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
295 2.000267.000.00.00.H03 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
296 1.004498.000.00.00.H03 Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Cấp Quận/huyện Thủy sản
297 1.000684.000.00.00.H03 Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội cấp Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
298 2.000744.000.00.00.H03 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
299 1.009453.000.00.00.H03 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Đường thủy nội địa
300 2.002096.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước