CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 370 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
316 1.001228.000.00.00.H03 Thủ tục thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo theo quy định tại khoản 2 Điều 41 Luật tín ngưỡng, tôn giáo Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
317 2.001621.000.00.00.H03 Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) Cấp Quận/huyện Thủy lợi
318 DD-31 Giao đất, cho thuê đất thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư, người Việt Nam định cư ở nước ngoài được sở hữu nhà ở tại Việt Nam Cấp Quận/huyện Đất đai
319 1.009452.000.00.00.H03 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Đường thủy nội địa
320 1.009454.000.00.00.H03 Công bố hoạt động bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Đường thủy nội địa
321 1.006390.000.00.00.H03 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Lĩnh vực giáo dục mầm non
322 1.006444.000.00.00.H03 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/huyện Lĩnh vực giáo dục mầm non
323 2.001050.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
324 1.003956.000.00.00.H03 Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Cấp Quận/huyện Thủy sản
325 2.002228.000.00.00.H03 Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Lĩnh vực thành lập và hoạt động của tổ hợp tác
326 2.000554.000.00.00.H03 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
327 1.001766.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
328 1.005099.000.00.00.H03 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
329 2.001824.000.00.00.H03 Chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/huyện Giáo dục dân tộc (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
330 2.001837.000.00.00.H03 Sáp nhập, chia, tách trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/huyện Giáo dục dân tộc (Bộ Giáo dục và Đào tạo)