CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 381 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
286 2.002403.000.00.00.H03 Thủ tục thực hiện việc giải trình Cấp Quận/huyện Lĩnh vực phòng, chống tham nhũng
287 2.002403.000.00.00.H03 Thủ tục thực hiện việc giải trình Cấp Quận/huyện Lĩnh vực phòng, chống tham nhũng
288 LVTC02 Quyết định thuê tài sản phục vụ hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị. Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
289 1.008899.000.00.00.H03 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện
290 1.011608.000.00.00.H03 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
291 1.010938.000.00.00.H03 Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội
292 1.010939.000.00.00.H03 Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội
293 1.010940.000.00.00.H03 Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội
294 1.003456.000.00.00.H03 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) Cấp Quận/huyện Thủy lợi
295 1.011609.000.00.00.H03 Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
296 2.002482.000.00.00.H03 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Cấp Quận/huyện Giáo dục Trung học
297 2.000884.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
298 2.001942.000.00.00.H03 Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế Cấp Quận/huyện Trẻ em
299 2.002483.000.00.00.H03 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài Cấp Quận/huyện Giáo dục Trung học
300 1.008950.000.00.00.H03 Trợ cấp đối với trẻ em mầm non là con công nhân, người lao động làm việc tại khu công nghiệp Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân