CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 382 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
211 2.001823.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn). Cấp Quận/huyện Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
212 2.001827.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Cấp Quận/huyện Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
213 LVTC06 Quyết định bán tài sản công. Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
214 LVTC08 Quyết định tiêu hủy tài sản công. Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
215 LVTC03 Quyết định thu hồi tài sản công trong trường hợp cơ quan nhà nước được giao quản lý, sử dụng tài sản công tự nguyện trả lại tài sản cho Nhà nước. Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
216 LVTC04 Thủ Tục Quyết định thu hồi tài sản công trong trường hợp thu hồi tài sản công theo quy định tại các điểm a, b, c, d, đ và e khoản 1 Điều 41 của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công. Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
217 2.002105.000.00.00.H03 Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người dân tộc thiểu số, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo, thân nhân người có công với cách mạng đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng Cấp Quận/huyện Quản lý lao động ngoài nước
218 1.009324.000.00.00.H03 Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
219 1.009354.000.00.00.H03 Thủ tục hành chính về thẩm định số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
220 1.009355.000.00.00.H03 Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
221 1.010945.000.00.00.H03 Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã Cấp Quận/huyện Lĩnh vực tiếp công dân
222 1.003621.000.00.00.H03 Thủ tục thay đổi giấy phép thành lập và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ (Cấp tỉnh) Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
223 1.003822.000.00.00.H03 Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ (Cấp tỉnh) Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
224 1.003866.000.00.00.H03 Thủ tục tự giải thể quỹ (Cấp tỉnh) Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
225 1.003916.000.00.00.H03 Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ (Cấp tỉnh) Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ