CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 368 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
271 2.000992.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
272 2.001050.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
273 2.002402.000.00.00.H03 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Cấp Quận/huyện Lĩnh vực phòng, chống tham nhũng
274 2.002403.000.00.00.H03 Thủ tục thực hiện việc giải trình Cấp Quận/huyện Lĩnh vực phòng, chống tham nhũng
275 1.010938.000.00.00.H03 Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội
276 1.010939.000.00.00.H03 Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội
277 1.010092.000.00.00.H03 Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội Cấp Quận/huyện Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
278 1.003440.000.00.00.H03 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Cấp Quận/huyện Thủy lợi
279 1.011608.000.00.00.H03 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
280 1.011471.000.00.00.H03 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
281 1.010940.000.00.00.H03 Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội
282 LVTC02 Quyết định thuê tài sản phục vụ hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị. Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
283 1.008899.000.00.00.H03 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện
284 2.002482.000.00.00.H03 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Cấp Quận/huyện Giáo dục Trung học
285 2.000913.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)