331 |
1.012301.000.00.00.H03 |
|
Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý
|
Cấp Quận/huyện |
Công chức, viên chức |
|
332 |
1.010941.000.00.00.H03 |
|
Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện
|
Cấp Quận/huyện |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
|
333 |
2.002409.000.00.00.H03 |
|
Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã
|
Cấp Quận/huyện |
Lĩnh vực giải quyết khiếu nại |
|
334 |
2.002396.000.00.00.H03 |
|
Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã
|
Cấp Quận/huyện |
Lĩnh vực giải quyết tố cáo |
|
335 |
2.002403.000.00.00.H03 |
|
Thủ tục thực hiện việc giải trình
|
Cấp Quận/huyện |
Lĩnh vực phòng, chống tham nhũng |
|
336 |
1.003658.000.00.00.H03 |
|
Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa
|
Cấp Quận/huyện |
Lĩnh vực Đường thủy nội địa |
|
337 |
1.009455.000.00.00.H03 |
|
Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính
|
Cấp Quận/huyện |
Lĩnh vực Đường thủy nội địa |
|
338 |
2.001212.000.00.00.H03 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước
|
Cấp Quận/huyện |
Lĩnh vực Đường thủy nội địa |
|
339 |
2.001214.000.00.00.H03 |
|
Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước
|
Cấp Quận/huyện |
Lĩnh vực Đường thủy nội địa |
|
340 |
2.001217.000.00.00.H03 |
|
Đóng, không cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát
|
Cấp Quận/huyện |
Lĩnh vực Đường thủy nội địa |
|
341 |
2.002594.000.00.00.H03 |
|
Đề nghị đánh giá, công nhận “Đơn vị học tập” cấp huyện
|
Cấp Quận/huyện |
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
342 |
1.009453.000.00.00.H03 |
|
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính
|
Cấp Quận/huyện |
Lĩnh vực Đường thủy nội địa |
|
343 |
1.012299.000.00.00.H03 |
|
Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP)
|
Cấp Quận/huyện |
Công chức, viên chức |
|
344 |
2.001211.000.00.00.H03 |
|
Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước
|
Cấp Quận/huyện |
Lĩnh vực Đường thủy nội địa |
|
345 |
1.009452.000.00.00.H03 |
|
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa
|
Cấp Quận/huyện |
Lĩnh vực Đường thủy nội địa |
|