CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 386 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
361 3.000294 Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng Cấp Quận/huyện Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
362 3.000154.000.00.00.H03 Xác nhận bảng kê gỗ nhập khẩu khi thực hiện thủ tục Hải quan Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
363 1.000419.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
364 1.000593.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
365 1.003583.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
366 1.004964.000.00.00.H03 Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia Cấp Quận/huyện Người có công
367 1.010825.000.00.00.H03 Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ. Cấp Quận/huyện Người có công
368 2.001157.000.00.00.H03 Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Cấp Quận/huyện Người có công
369 2.002400.000.00.00.H03 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Lĩnh vực phòng, chống tham nhũng
370 2.002400.000.00.00.H03 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Lĩnh vực phòng, chống tham nhũng
371 2.002402.000.00.00.H03 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Cấp Quận/huyện Lĩnh vực phòng, chống tham nhũng
372 2.002105.000.00.00.H03 Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người dân tộc thiểu số, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo, thân nhân người có công với cách mạng đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng Cấp Quận/huyện Quản lý lao động ngoài nước
373 1.009354.000.00.00.H03 Thủ tục hành chính về thẩm định số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
374 1.009355.000.00.00.H03 Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
375 1.010944.000.00.00.H03 Thủ tục tiếp công dân tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Lĩnh vực tiếp công dân