CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 370 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
331 2.000206.000.00.00.H03 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp xã Cấp Quận/huyện An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện
332 2.000291.000.00.00.H03 Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
333 1.010004 Thi tuyển công chức cấp xã Cấp Quận/huyện Công chức, viên chức
334 1.002192.000.00.00.H03 Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ. Cấp Quận/huyện Dân số - Sức khoẻ sinh sản
335 1.012084.000.00.00.H03 Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân Cấp Quận/huyện Gia đình
336 1.012085.000.00.00.H03 Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị Cấp Quận/huyện Gia đình
337 2.002408.000.00.00.H03 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Lĩnh vực giải quyết khiếu nại
338 2.002412.000.00.00.H03 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Lĩnh vực giải quyết khiếu nại
339 2.002395.000.00.00.H03 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Lĩnh vực giải quyết tố cáo
340 1.007919.000.00.00.H03 Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp huyện quyết định đầu tư) Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
341 1.000045.000.00.00.H03 Xác nhận bảng kê lâm sản. Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
342 3.000154.000.00.00.H03 Xác nhận bảng kê gỗ nhập khẩu khi thực hiện thủ tục Hải quan Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
343 1.008455.000.00.00.H03 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
344 2.002516.000.00.00.H03 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
345 1.000419.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)