CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 370 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
61 1.003841.000.00.00.H03 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
62 1.003827.000.00.00.H03 Thủ tục thành lập hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
63 1.001653.000.00.00.H03 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
64 2.000635.000.00.00.H03 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
65 1.011607.000.00.00.H03 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
66 2.000806.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
67 2.001019.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
68 1.000689.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
69 1.006445.000.00.00.H03 Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Cấp Quận/huyện Lĩnh vực giáo dục mầm non
70 1.004746.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
71 2.000751 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
72 2.000843.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
73 1.003783.000.00.00.H03 Thủ tục chia, tách; sát nhập; hợp nhất hội (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
74 1.010819.000.00.00.H03 Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế Cấp Quận/huyện Người có công
75 2.001809.000.00.00.H03 Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục Trung học