CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 393 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
346 2.001211.000.00.00.H03 Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Đường thủy nội địa
347 1.009452.000.00.00.H03 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Đường thủy nội địa
348 1.009454.000.00.00.H03 Công bố hoạt động bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Đường thủy nội địa
349 1.009444.000.00.00.H03 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Đường thủy nội địa
350 2.001218.000.00.00.H03 Công bố mở, cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Đường thủy nội địa
351 2.001396.000.00.00.H03 Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Cấp Quận/huyện Người có công
352 1.011609.000.00.00.H03 Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
353 2.000291.000.00.00.H03 Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
354 1.010004 Thi tuyển công chức cấp xã Cấp Quận/huyện Công chức, viên chức
355 1.012836.000.00.00.H03 Hỗ trợ chi phí nâng cao hiệu quả chăn nuôi cho đơn vị đã cung cấp vật tư phối giống, công phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí liều tinh để thực hiện phối giống cho lợn nái đối với các chính sách sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Cấp Quận/huyện Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
356 1.012837.000.00.00.H03 Quyết định phê duyệt kinh phí hỗ trợ đào tạo, tập huấn để chuyển đổi từ chăn nuôi sang các nghề khác; chi phí cho cá nhân được đào tạo về kỹ thuật phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí mua bình chứa Nitơ lỏng bảo quản tinh cho người làm dịch vụ phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò) đối với các chính sách sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Cấp Quận/huyện Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
357 1.002192.000.00.00.H03 Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ. Cấp Quận/huyện Dân số - Sức khoẻ sinh sản
358 1.012084.000.00.00.H03 Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân Cấp Quận/huyện Gia đình
359 1.012085.000.00.00.H03 Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị Cấp Quận/huyện Gia đình
360 2.002408.000.00.00.H03 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Lĩnh vực giải quyết khiếu nại