CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 409 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
286 1.005219.000.00.00.H03 Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người bị thu hồi đất nông nghiệp đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng Cấp Quận/huyện Quản lý lao động ngoài nước
287 1.003732.000.00.00.H03 Thủ tục hội tự giải thể (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
288 1.003757.000.00.00.H03 Thủ tục đổi tên hội (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
289 1.003783.000.00.00.H03 Thủ tục chia, tách; sát nhập; hợp nhất hội (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
290 1.003827.000.00.00.H03 Thủ tục thành lập hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
291 1.001570.000.00.00.H03 Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh
292 1.003635.000.00.00.H03 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa
293 VHX11 Thông báo chấm dứt hoạt động tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Văn hóa
294 1.003645.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa cơ sở
295 2.001215.000.00.00.H03 Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu Cấp Quận/huyện Lĩnh vực Đường thủy nội địa
296 2.000884.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
297 2.001008.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
298 2.002403.000.00.00.H03 Thủ tục thực hiện việc giải trình Cấp Quận/huyện Lĩnh vực phòng, chống tham nhũng
299 TPX41 Tiếp nhận yêu cầu giải trình Cấp Quận/huyện Lĩnh vực phòng, chống tham nhũng
300 1.011608.000.00.00.H03 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội