CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1786 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
136 2.000655.000.00.00.H03 Công bố cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng Sở Y tế Y tế Dự phòng
137 1.011277 Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ cấp tỉnh Sở Tài nguyên và Môi trường Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý
138 2.000839.000.00.00.H03 Giải quyết hỗ trợ học nghề Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
139 1.004815.000.00.00.H03 Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lâm nghiệp
140 1.009794.000.00.00.H03 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Sở Giao thông vận tải Quản lý chất lượng công trình xây dựng
141 2.002499.000.00.00.H03 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Thanh tra tỉnh Lĩnh vực xử lý đơn thư
142 1.001266.000.00.00.H03 Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh
143 KCB055 Cấp giấy phép hoạt động đối với Phòng chẩn trị y học cổ truyền thuộc thẩm quyền của Sở y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
144 1.009973.000.00.00.H03 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) Sở Công Thương Hoạt động xây dựng
145 3.000152.000.00.00.H03 Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kiểm lâm
146 1.001686.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
147 1.004132.000.00.00.H03 Đăng ký khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường trong diện tích dự án xây dựng công trình (đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt hoặc cho phép đầu tư mà sản phẩm khai thác chỉ được sử dụng cho xây dựng công trình đó) bao gồm cả đăng ký khối lượng cát, sỏi thu hồi từ dự án nạo vét, khơi thông luồng lạch Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
148 1.006871.000.00.00.H03 Công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng Sở Xây dựng Vật liệu xây dựng
149 1.000288.000.00.00.H03 Công nhận trường mầm non đạt chuẩn Quốc gia Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
150 KCB0065 Công bố đủ điều kiện hoạt động đối với cơ sở dịch vụ thẩm mỹ Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh