CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1786 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1501 2.001258.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Lĩnh vực Đấu giá tài sản
1502 2.001333.000.00.00.H03 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Lĩnh vực Đấu giá tài sản
1503 2.001395.000.00.00.H03 Đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Lĩnh vực Đấu giá tài sản
1504 1.001600.000.00.00.H03 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên và hành nghề quản lý, thanh lý tài sản
1505 1.001633.000.00.00.H03 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của Quản tài viên Sở Tư pháp Quản tài viên và hành nghề quản lý, thanh lý tài sản
1506 1.001842.000.00.00.H03 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên và hành nghề quản lý, thanh lý tài sản
1507 1.008727.000.00.00.H03 Thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên và hành nghề quản lý, thanh lý tài sản
1508 1.002626.000.00.00.H03 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Quản tài viên và hành nghề quản lý, thanh lý tài sản
1509 2.002162.000.00.00.H03 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh Cấp Quận/huyện Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
1510 1.009993.000.00.00.H03 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở Ban quản lý các khu công nghiệp Hoạt động xây dựng
1511 2.002249.000.00.00.H03 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung chuyển giao công nghệ (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
1512 1.003888.000.00.00.H03 Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
1513 2.001173.000.00.00.H03 Cho phép họp báo nước ngoài (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
1514 1.003483.000.00.00.H03 Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
1515 1.004438.000.00.00.H03 Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, trung học cở sở ở xã, thôn đặc biệt khó khăn Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân