CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1786 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1546 1.012590.000.00.00.H03 THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG (CẤP XÃ( Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
1547 1.002412.000.00.00.H03 Khám giám định đối với trường hợp vết thương tái phát do Trung tâm giám định y khoa tỉnh, thành phố thực hiện Sở Y tế Giám định y khoa
1548 2.000163.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
1549 2.000211.000.00.00.H03 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
1550 1.005087.000.00.00.H03 Giải thể phân hiệu trường trung cấp sư phạm (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập phân hiệu trường trung cấp) Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
1551 1.002192.000.00.00.H03 Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ. Cấp Quận/huyện Dân số - Sức khoẻ sinh sản
1552 1.004845.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
1553 1.010092.000.00.00.H03 Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội Cấp Quận/huyện Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
1554 1.012586.000.00.00.H03 THỦ TỤC THÔNG BÁO DANH MỤC HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO BỔ SUNG ĐỐI VỚI TỔ CHỨC CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO Ở MỘT XÃ (CẤP XÃ) Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
1555 VHX10 Thông báo thay đổi tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Lĩnh vực thành lập và hoạt động của tổ hợp tác
1556 2.002407.000.00.00.H03 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp tỉnh Văn phòng UBND tỉnh Lĩnh vực giải quyết khiếu nại
1557 2.002411.000.00.00.H03 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp tỉnh Văn phòng UBND tỉnh Lĩnh vực giải quyết khiếu nại
1558 2.002400.000.00.00.H03 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Văn phòng UBND tỉnh Lĩnh vực phòng, chống tham nhũng
1559 2.002401.000.00.00.H03 Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập Văn phòng UBND tỉnh Lĩnh vực phòng, chống tham nhũng
1560 2.002402.000.00.00.H03 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Văn phòng UBND tỉnh Lĩnh vực phòng, chống tham nhũng