CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2291 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1621 5.001496 Xét, công nhận lại phường, thị trấn đạt chuẩn đô thị văn minh Danh mục TTHC nội bộ bỏ Văn hóa
1622 5.001501 Xét tặng danh hiệu “Gia đình văn hóa” Danh mục TTHC nội bộ bỏ Văn hóa
1623 6.001305 Nộp lưu hồ sơ, tài liệu lưu trữ (bao gồm cả tài liệu lưu trữ điện tử) vào Lưu trữ cơ quan Danh mục TTHC nội bộ bỏ Văn thư lưu trữ
1624 6.001306 Thẩm định tài liệu hết giá trị của các cơ quan, tổ chức thuộc nguồn nộp lưu tài liệu vào Lưu trữ lịch sử Danh mục TTHC nội bộ bỏ Văn thư lưu trữ
1625 6.001307 Tiếp nhận, đăng ký và chuyển giao văn bản đến Danh mục TTHC nội bộ bỏ Văn thư lưu trữ
1626 6.001308 Phát hành văn bản đi Danh mục TTHC nội bộ bỏ Văn thư lưu trữ
1627 6.001309 Thu hồi văn bản đã phát hành Danh mục TTHC nội bộ bỏ Văn thư lưu trữ
1628 6.001310 Đính chính văn bản đã phát hành Danh mục TTHC nội bộ bỏ Văn thư lưu trữ
1629 6.001311 Sao y, sao lục, trích sao văn bản Danh mục TTHC nội bộ bỏ Văn thư lưu trữ
1630 6.001312 Cho phép đọc, sao, chứng thực lưu trữ đối với tài liệu lưu trữ (gồm cả tài liệu lưu trữ điện tử) Danh mục TTHC nội bộ bỏ Văn thư lưu trữ
1631 6.001313 Tiêu hủy tài liệu lưu trữ Danh mục TTHC nội bộ bỏ Văn thư lưu trữ
1632 6.001326 Nnộp lưu hồ sơ, tài liệu lưu trữ (bao gồm cả tài liệu lưu trữ điện tử) vào Lưu trữ cơ quan Danh mục TTHC nội bộ bỏ Văn thư lưu trữ
1633 1.008925.000.00.00.H03 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
1634 1.008926.000.00.00.H03 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
1635 1.008927.000.00.00.H03 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại