CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2291 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1786 1.009873.000.00.00.H03 Thu hồi Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc Làm
1787 2.000219.000.00.00.H03 Đề nghị tuyển người lao động Việt Nam vào các vị trí công việc dự kiến tuyển người lao động nước ngoài Sở Nội vụ Việc Làm
1788 1.009647.000.00.00.H03 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp dự án đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc diện chấp thuận điều chỉnh chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh Sở Tài chính Đầu tư tại Việt nam
1789 1.009731.000.00.00.H03 Thủ tục thành lập văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC Sở Tài chính Đầu tư tại Việt nam
1790 1.012501.000.00.00.H03 Trả lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
1791 1.004572.000.00.00.H03 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
1792 1.000971.000.00.00.H03 Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ nhân ưu tú trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thi đua – Khen thưởng ( Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1793 6.001108 Công bố dịch hại thực vật thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh Danh mục TTHC nội bộ bỏ Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
1794 6.001197 Xét thăng hạng địa chính viên hạng III Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1795 6.001205 Xét thăng hạng Điều tra viên tài nguyên môi trường hạng III Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1796 6.001214 Xét thăng hạng viên chức từ kỹ thuật viên quản lý bảo vệ rừng viên hạng IV lên quản lý bảo vệ rừng viên hạng III Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1797 6.001215 Xét thăng hạng viên chức từ quản lý bảo vệ rừng viên hạng III lên quản lý bảo vệ rừng viên chính hạng II Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1798 6.001223 Thành lập Phòng Công chứng Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chứng
1799 6.001091 Xét thăng hạng viên chức chuyên ngành an toàn thông tin lên chức danh nghề nghiệp an toàn thông tin hạng I Danh mục TTHC nội bộ bỏ Chế độ chính sách cán bộ (Lĩnh vực TTHC nội bộ) (Bộ Thông tin và Truyền thông)
1800 6.001194 Xét thăng hạng viên chức chuyên ngành kỹ thuật dựng phim lên chức danh kỹ thuật dựng phim hạng II Danh mục TTHC nội bộ bỏ Chế độ chính sách cán bộ (Lĩnh vực TTHC nội bộ) (Bộ Thông tin và Truyền thông)