CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2290 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1981 2.001921.000.00.00.H03 Chấp thuận vị trí, quy mô, kích thước, phương án tổ chức thi công biển quảng cáo, biển thông tin cổ động, tuyên truyền chính trị; chấp thuận xây dựng, lắp đặt công trình hạ tầng, công trình hạ tầng kỹ thuật sử dụng chung trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ; chấp thuận gia cường công trình đường bộ khi cần thiết để cho phép xe quá khổ giới hạn, xe quá tải trọng, xe bánh xích lưu hành trên đường bộ Sở Xây dựng Lĩnh vực Đường bộ
1982 1.001735.000.00.00.H03 Cấp Giấy phép xe tập lái Sở Xây dựng Lĩnh vực Đường bộ
1983 1.001777.000.00.00.H03 Cấp Giấy phép đào tạo lái xe, cấp Giấy phép xe tập lái Sở Xây dựng Lĩnh vực Đường bộ
1984 1.013061.000.00.00.H03 Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác Sở Xây dựng Lĩnh vực Đường bộ
1985 1.009249.000.00.00.H03 Xét tặng giải thưởng Hải Thượng Lãn Ông về công tác y dược cổ truyền Sở Y tế Thi đua, khen thưởng (Bộ Y tế)
1986 6.001075 Xác định lần đầu cấp độ đối với hệ thống thông tin cấp độ 3; xác định lại cấp độ đối với hệ thống thông tin đã được phê duyệt cấp độ 3 Danh mục TTHC nội bộ bỏ An toàn thông tin
1987 6.001076 Xác định lần đầu cấp độ đối với hệ thống thông tin cấp độ 4; xác định lại cấp độ đối với hệ thống thông tin đã được phê duyệt cấp độ 4 Danh mục TTHC nội bộ bỏ An toàn thông tin
1988 6.001077 Ứng cứu xử lý sự cố an toàn thông tin của các hệ thống thông tin do tỉnh quản lý Danh mục TTHC nội bộ bỏ An toàn thông tin
1989 6.001078 Nộp xuất bản phẩm lưu chiểu đối với xuất bản phẩm dạng in Danh mục TTHC nội bộ bỏ An toàn thông tin
1990 6.001109 Cấp lại hộp thư công vụ cho cán bộ công chức, viên chức Danh mục TTHC nội bộ bỏ An toàn thông tin
1991 6.001110 Cấp phát, cập nhật các tài khoản truy cập vào hệ thống thông tin của các hệ thống thông tin/ cơ sở dữ liệu (HTTT/CSDL) do tỉnh quản lý (cấp phát tài khoản hệ thống thông tin cơ bản của tỉnh) Danh mục TTHC nội bộ bỏ An toàn thông tin
1992 6.001111 Công bố hết dịch hại thực vật thuộc thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh Danh mục TTHC nội bộ bỏ Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
1993 6.001074 Xác định lần đầu cấp độ đối với hệ thống thông tin cấp độ 1, 2; xác định lại cấp độ đối với hệ thống thông tin đã được phê duyệt cấp độ 1, 2 Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1994 6.001211 Xét thăng hạng viên chức từ Khuyến nông viên hạng III lên Khuyến nông viên hạng II Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1995 6.001083 Xét thăng hạng viên chức chuyên ngành công nghệ thông tin lên chức danh nghề nghiệp công nghệ thông tin hạng III Danh mục TTHC nội bộ bỏ Chế độ chính sách cán bộ (Lĩnh vực TTHC nội bộ) (Bộ Thông tin và Truyền thông)