CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2290 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2101 1.010814.000.00.00.H03 Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
2102 1.010817.000.00.00.H03 Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Cấp Quận/huyện Người có công
2103 1.010821.000.00.00.H03 Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại cac cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân Cấp Quận/huyện Người có công
2104 2.000206.000.00.00.H03 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã Cấp Quận/huyện An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện
2105 1.012836.000.00.00.H03 Hỗ trợ chi phí nâng cao hiệu quả chăn nuôi cho đơn vị đã cung cấp vật tư phối giống, công phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí liều tinh để thực hiện phối giống cho lợn nái đối với các chính sách sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Cấp Quận/huyện Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
2106 1.012837.000.00.00.H03 Quyết định phê duyệt kinh phí hỗ trợ đào tạo, tập huấn để chuyển đổi từ chăn nuôi sang các nghề khác; chi phí cho cá nhân được đào tạo về kỹ thuật phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí mua bình chứa Nitơ lỏng bảo quản tinh cho người làm dịch vụ phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò) đối với các chính sách sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Cấp Quận/huyện Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
2107 2.002640.000.00.00.H03 Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
2108 2.002641.000.00.00.H03 Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trở lại đối với tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
2109 2.002284.000.00.00.H03 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp
2110 1.004552.000.00.00.H03 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
2111 3.000182.000.00.00.H03 Tuyển sinh trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục Trung học
2112 1.012693.000.00.00.H03 Quyết định giao rừng cho hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư Cấp Quận/huyện Kiểm lâm
2113 1.000045.000.00.00.H03 Xác nhận bảng kê lâm sản. Cấp Quận/huyện Kiểm lâm
2114 3.000154.000.00.00.H03 Xác nhận bảng kê gỗ nhập khẩu khi thực hiện thủ tục Hải quan Cấp Quận/huyện Kiểm lâm
2115 3.000294 Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng Cấp Quận/huyện Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)