CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2275 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
226 1.001088.000.00.00.H03 Xin học lại tại trường khác đối với học sinh trung học Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
227 1.007918.000.00.00.H03 Thẩm định thiết kế, dự toán hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công đối với các dự án do Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh quyết định đầu tư Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lâm nghiệp
228 1.004446.000.00.00.H03 Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
229 1.004645.000.00.00.H03 Thủ tục thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Quảng cáo
230 1.009374.000.00.00.H03 Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
231 1.000713.000.00.00.H03 Cấp Chứng nhận trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Kiểm định chất lượng giáo dục
232 2.001683.000.00.00.H03 Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
233 1.010124 Thủ tục hành chính phê duyệt nội quy chợ hạng 2, hạng 3 Cấp Quận/huyện Công nghiệp địa phương
234 1.010310 Thành lập cụm công nghiệp Cấp Quận/huyện Công nghiệp địa phương
235 1.002467.000.00.00.H03 Công bố cơ sở đủ điều kiện cung cấp dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế bằng chế phẩm Sở Y tế Y tế Dự phòng
236 1.009811.000.00.00.H03 Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh). Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
237 1.003695.000.00.00.H03 Công nhận làng nghề Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
238 2.001787.000.00.00.H03 Phê duyệt trữ lượng khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
239 2.000908.000.00.00.H03 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
240 2.000635.000.00.00.H03 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)