CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1844 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
346 1.004470.000.00.00.H03 Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính (cấp tỉnh) Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
347 1.004623.000.00.00.H03 Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
348 3.000195 Cấp giấy chứng nhận số nhà (cấp lần đầu) Cấp Quận/huyện Hạ tầng kỹ thuật
349 1.004441.000.00.00.H03 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học Cấp Quận/huyện Lĩnh vực cơ sở giáo dục khác
350 1.009748.000.00.00.H03 Thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư của Ban Quản lý quy định tại khoản 7 Điều 33 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP Ban quản lý các khu công nghiệp Đầu tư tại Việt nam
351 1.000729.000.00.00.H03 Xếp hạng Trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
352 2.001171.000.00.00.H03 Cho phép họp báo trong nước (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
353 1.003725.000.00.00.H03 Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
354 1.003918.000.00.00.H03 Thủ tục hội tự giải thể (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
355 1.012402.000.00.00.H03 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh cho hộ gia đình (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua - khen thưởng
356 2.000162.000.00.00.H03 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
357 1.003879.000.00.00.H03 Thủ tục đổi tên quỹ cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
358 1.009772.000.00.00.H03 Thủ tục chấm dứt hoạt động của dự án đầu tư Ban quản lý các khu công nghiệp Đầu tư tại Việt nam
359 1.006390.000.00.00.H03 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Lĩnh vực giáo dục mầm non
360 1.009374.000.00.00.H03 Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí