CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1786 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
436 1.009972.000.00.00.H03 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng:điều chỉnh Ban quản lý các khu công nghiệp Hoạt động xây dựng
437 2.001717.000.00.00.H03 Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
438 2.001098.000.00.00.H03 Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp(địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông)
439 1.004614.000.00.00.H03 Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
440 1.003999.000.00.00.H03 Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
441 1.003114.000.00.00.H03 Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
442 2.001594.000.00.00.H03 Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
443 3.000196 Cấp lại giấy chứng nhận số nhà Cấp Quận/huyện Hạ tầng kỹ thuật
444 QH&XD003 Điều chỉnh Giấy phép xây dựng công trình đối với dự án đầu tư trong các khu công nghiệp trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn” (trừ công trình xây dựng thuộc dự án khu công nghiệp có quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền Ban quản lý các khu công nghiệp Hoạt động xây dựng
445 2.001744.000.00.00.H03 Cấp lại giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
446 1.001514.000.00.00.H03 Miễn nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Sở Y tế Tổ chức cán bộ
447 HNHTQT04 Thủ tục cho phép tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế không thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Văn phòng UBND tỉnh Hội nghị, hội thảo quốc tế
448 2.001884.000.00.00.H03 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông)
449 2.001584.000.00.00.H03 Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
450 LDTBVXH-NCC-05 Giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối với người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Cấp Quận/huyện Người có công