CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2275 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
481 1.009399.000.00.00.H03 Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Nghệ thuật biểu diễn
482 1.009403.000.00.00.H03 Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Nghệ thuật biểu diễn
483 1.000564.000.00.00.H03 Thủ tục xét tặng “Giải thưởng Nhà nước” về văn học, nghệ thuật Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thi đua – Khen thưởng ( Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
484 1.000871.000.00.00.H03 Thủ tục xét tặng “Giải thưởng Hồ Chí Minh” về văn học, nghệ thuật Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thi đua – Khen thưởng ( Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
485 1.001032.000.00.00.H03 Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ nhân nhân dân trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thi đua – Khen thưởng ( Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
486 1.001108.000.00.00.H03 Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ sĩ ưu tú” (đối với Hội đồng cấp cơ sở tại địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thi đua – Khen thưởng ( Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
487 1.002396.000.00.00.H03 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
488 2.001116.000.00.00.H03 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương Sở Xây dựng Giám định tư pháp xây dựng
489 1.011710.000.00.00.H03 Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa chỉ, tên của tổ chức trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng đã được cấp) Sở Xây dựng Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
490 1.008989.000.00.00.H03 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong chứng chỉ hành nghề kiến trúc). Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
491 1.012258.000.00.00.H03 Cho phép người nước ngoài vào Việt Nam chuyển giao kỹ thuật chuyên môn về khám bệnh, chữa bệnh hoặc hợp tác đào tạo về y khoa có thực hành khám bệnh, chữa bệnh Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
492 1.012260.000.00.00.H03 Công bố đủ điều kiện thực hiện khám bệnh, chữa bệnh từ xa Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
493 1.012261.000.00.00.H03 Đề nghị thực hiện thí điểm khám bệnh, chữa bệnh từ xa Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
494 1.012262.000.00.00.H03 Xếp cấp chuyên môn kỹ thuật Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
495 1.012272.000.00.00.H03 Cấp lại giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là lương y, người có bài thuốc gia truyền hoặc có phương pháp chữa bệnh gia truyền Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh