CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2275 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
571 1.012300.000.00.00.H03 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Sở Công Thương Công chức, viên chức
572 1.012427.000.00.00.H03 Thành lập/mở rộng cụm công nghiệp Sở Công Thương Cụm Công nghiệp (Bộ Công Thương)
573 2.002605.000.00.00.H03 Sửa đổi giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam. Sở Công Thương Xúc tiến thương mại
574 2.002607.000.00.00.H03 Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam. Sở Công Thương Xúc tiến thương mại
575 1.010709.000.00.00.H03 Ngừng khai thác tuyến, ngừng phương tiện hoạt động trên tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
576 1.002268.000.00.00.H03 Đăng ký khai thác tuyến, bổ sung hoặc thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
577 1.002852.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
578 1.002869.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
579 1.002877.000.00.00.H03 Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
580 1.010708.000.00.00.H03 Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
581 1.010710.000.00.00.H03 Điều chỉnh tần suất chạy xe trên tuyến Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
582 1.002859.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
583 1.002856.000.00.00.H03 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
584 1.002861.000.00.00.H03 Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
585 2.002616.000.00.00.H03 Điều chỉnh thông tin trên Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa