CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2280 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
706 2.000110.000.00.00.H03 Đăng ký thay đổi dấu nghiệp vụ giám định thương mại Sở Công Thương Giám định thương mại
707 1.000425.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
708 1.000444.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
709 1.000481.000.00.00.H03 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Sở Công Thương Kinh doanh khí
710 2.000073.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Sở Công Thương Kinh doanh khí
711 2.000078.000.00.00.H03 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Sở Công Thương Kinh doanh khí
712 2.000136.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Sở Công Thương Kinh doanh khí
713 2.000142.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Sở Công Thương Kinh doanh khí
714 2.000156.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công Thương Kinh doanh khí
715 2.000166.000.00.00.H03 Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công Thương Kinh doanh khí
716 2.000175.000.00.00.H03 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Sở Công Thương Kinh doanh khí
717 2.000180.000.00.00.H03 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
718 2.000187.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Sở Công Thương Kinh doanh khí
719 2.000194.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Sở Công Thương Kinh doanh khí
720 2.000196.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí