CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1786 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
751 1.011937.000.00.00.H03 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ)
752 1.003064.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Sở Y tế Mỹ phẩm
753 1.009566.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với mỹ phẩm sản xuất trong nước để xuất khẩu Sở Y tế Mỹ phẩm
754 1.002235.000.00.00.H03 Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm d, đ và e Khoản 1 Điều 11 Thông tư 03/2018/TT-BYT Sở Y tế Dược phẩm
755 1.001758.000.00.00.H03 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
756 1.000562.000.00.00.H03 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
757 1.000511.000.00.00.H03 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế khi có thay đổi về tên, địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm và không thay đổi nội dung quảng cáo Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
758 1.012567.000.00.00.H03 Giao tài sản kết cấu hạ tầng chợ do cấp tỉnh quản lý Sở Công Thương Tài sản kết cấu hạ tầng chợ do Nhà nước đầu tư, quản lý (Bộ Công Thương)
759 1.012569.000.00.00.H03 Thu hồi tài sản kết cấu hạ tầng chợ Sở Công Thương Tài sản kết cấu hạ tầng chợ do Nhà nước đầu tư, quản lý (Bộ Công Thương)
760 1.001942.000.00.00.H03 Đăng ký xét tuyển trình độ đại học, trình độ cao đẳng ngành giáo dục mầm non Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, tuyển sinh (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
761 1.009333.000.00.00.H03 Thủ tục hành chính thẩm định giải thể tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế
762 1.002407.000.00.00.H03 Xét, cấp học bổng chính sách Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
763 1.001714.000.00.00.H03 Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
764 1.012568.000.00.00.H03 Giao tài sản kết cấu hạ tầng chợ do cấp huyện quản lý Sở Công Thương Tài sản kết cấu hạ tầng chợ do Nhà nước đầu tư, quản lý (Bộ Công Thương)
765 1.004435.000.00.00.H03 Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc Kinh Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân