CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1786 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
766 1.009331.000.00.00.H03 Thủ tục hành chính thẩm định thành lập tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế
767 1.012603.000.00.00.H03 THỦ TỤC THÔNG BÁO MỞ LỚP BỒI DƯỠNG VỀ TÔN GIÁO THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 2 ĐIỀU 41 CỦA LUẬT TÍN NGƯỠNG, TÔN GIÁO (CẤP HUYỆN) Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
768 1.008455.000.00.00.H03 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
769 2.002403.000.00.00.H03 Thủ tục thực hiện việc giải trình Văn phòng UBND tỉnh Lĩnh vực phòng, chống tham nhũng
770 2.001322.000.00.00.H03 Thẩm định, phê duyệt quy trình vận hành hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Công Thương An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện
771 2.001607.000.00.00.H03 Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP) Sở Công Thương An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện
772 2.001640.000.00.00.H03 Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP) Sở Công Thương An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện
773 1.010120 Phê duyệt phương án bố trí, sắp xếp ngành nghề kinh doanh, sử dụng địa điểm kinh doanh tại chợ đối với chợ hạng 1 Sở Công Thương Công nghiệp địa phương
774 1.010122 Thủ tục hành chính phê duyệt nội quy chợ hạng 1. Sở Công Thương Công nghiệp địa phương
775 2.000331.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp tỉnh Sở Công Thương Công nghiệp địa phương
776 2.000621.000.00.00.H03 Huấn luyện và cấp mới thẻ an toàn điện Sở Công Thương Điện
777 2.000638.000.00.00.H03 Huấn luyện và cấp sửa đổi, bổ sung thẻ an toàn điện Sở Công Thương Điện
778 2.000643.000.00.00.H03 Cấp lại thẻ an toàn điện Sở Công Thương Điện
779 2.001249.000.00.00.H03 Cấp giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương Sở Công Thương Điện
780 2.001266.000.00.00.H03 Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương Sở Công Thương Điện