CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2290 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
781 1.009461.000.00.00.H03 Thông báo luồng đường thủy nội địa chuyên dùng Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
782 1.009465.000.00.00.H03 Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
783 1.009464.000.00.00.H03 Công bố hạn chế giao thông đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
784 1.003658.000.00.00.H03 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
785 1.003930.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
786 1.003970.000.00.00.H03 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
787 1.004002.000.00.00.H03 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
788 1.004036.000.00.00.H03 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
789 1.004047.000.00.00.H03 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
790 1.004088.000.00.00.H03 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
791 1.006391.000.00.00.H03 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
792 1.009451.000.00.00.H03 Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
793 1.009452.000.00.00.H03 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
794 1.009453.000.00.00.H03 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
795 1.009454.000.00.00.H03 Công bố hoạt động bến thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa