CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2286 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
856 1.010031.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hoạt động chi nhánh đối với các doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
857 2.001610.000.00.00.H03 Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
858 2.001954.000.00.00.H03 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
859 2.001992.000.00.00.H03 Thông báo thay đổi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
860 2.001993.000.00.00.H03 Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
861 2.002000.000.00.00.H03 Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
862 2.002008.000.00.00.H03 Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
863 2.002010.000.00.00.H03 Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
864 2.002011.000.00.00.H03 Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
865 2.002016.000.00.00.H03 Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
866 2.002017.000.00.00.H03 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
867 2.002018.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức khác Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
868 2.002020.000.00.00.H03 Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
869 2.002022.000.00.00.H03 Giải thể doanh nghiệp trong trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc theo quyết định của Tòa án Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
870 2.002023.000.00.00.H03 Giải thể doanh nghiệp Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp