CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1844 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
901 1.002063.000.00.00.H03 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
902 1.002793.000.00.00.H03 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
903 1.002796.000.00.00.H03 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
904 1.002801.000.00.00.H03 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
905 1.002804.000.00.00.H03 Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
906 1.002820.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy phép lái xe Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
907 1.002835.000.00.00.H03 Cấp mới Giấy phép lái xe Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
908 1.004987.000.00.00.H03 Cấp lại giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe đủ điều kiện hoạt động Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
909 1.004995.000.00.00.H03 Cấp giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 3 đủ điều kiện hoạt động Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
910 2.000872.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng có thời hạn Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
911 1.009442.000.00.00.H03 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
912 1.009451.000.00.00.H03 Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
913 1.009459.000.00.00.H03 Công bố mở luồng chuyên dùng nối với luồng quốc gia, luồng chuyên dùng nối với luồng địa phương Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
914 1.009460.000.00.00.H03 Công bố đóng luồng đường thủy nội địa khi không có nhu cầu khai thác, sử dụng Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa
915 1.009461.000.00.00.H03 Thông báo luồng đường thủy nội địa chuyên dùng Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường thủy nội địa