CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1857 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1081 1.010594.000.00.00.H03 Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục; chấm dứt hoạt động hội đồng quản trị Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp
1082 1.010595.000.00.00.H03 Công nhận hiệu trưởng trường trung cấp tư thục. Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp
1083 1.010596.000.00.00.H03 Thôi công nhận hiệu trưởng trường trung cấp tư thục Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp
1084 1.010927.000.00.00.H03 Thành lập phân hiệu của trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; cho phép thành lập phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp
1085 1.010928.000.00.00.H03 Chấm dứt hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài của trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp
1086 2.000099.000.00.00.H03 Chia, tách, sáp nhập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp
1087 2.001959.000.00.00.H03 cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp
1088 1.000414.000.00.00.H03 Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp cho thuê lại lao động Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Lao động
1089 1.000436.000.00.00.H03 Thu hồi Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Lao động
1090 1.000448.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Lao động
1091 1.000464.000.00.00.H03 Gia hạn Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Lao động
1092 1.000479.000.00.00.H03 Cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Lao động
1093 1.004949.000.00.00.H03 Phê duyệt quỹ tiền lương, thù lao thực hiện, quỹ tiền thưởng thực hiện năm trước và quỹ tiền lương, thù lao kế hoạch đối với người quản lý công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố làm chủ sở hữu Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Lao động
1094 1.009466.000.00.00.H03 Thành lập Hội đồng thương lượng tập thể Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Lao động
1095 1.009467.000.00.00.H03 Thay đổi Chủ tịch Hội đồng thương lượng tập thể, đại diện Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, chức năng, nhiệm vụ, kế hoạch, thời gian hoạt động của Hội đồng thương lượng tập thể. Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Lao động