CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2283 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1126 2.001265.000.00.00.H03 Thủ tục khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế Sở Y tế Tài chính y tế
1127 1.012418.000.00.00.H03 Cấp giấy chứng nhận người có bài thuốc gia truyền, giấy chứng nhận người có phương pháp chữa bệnh gia truyền Sở Y tế Y Dược cổ truyền
1128 1.012419.000.00.00.H03 Cấp lại giấy chứng nhận người có bài thuốc gia truyền, giấy chứng nhận người có phương pháp chữa bệnh gia truyền Sở Y tế Y Dược cổ truyền
1129 2.002402.000.00.00.H03 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Thanh tra tỉnh Lĩnh vực phòng, chống tham nhũng
1130 1.000075.000.00.00.H03 Miễn nhiệm công chứng viên (trường hợp được miễn nhiệm) Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
1131 1.000100.000.00.00.H03 Bổ nhiệm lại công chứng viên Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
1132 1.000112.000.00.00.H03 Bổ nhiệm công chứng viên Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
1133 1.001071.000.00.00.H03 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
1134 1.001125.000.00.00.H03 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
1135 1.001438.000.00.00.H03 Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
1136 1.001446.000.00.00.H03 Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
1137 1.001756.000.00.00.H03 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
1138 1.001799.000.00.00.H03 Cấp lại Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
1139 1.001877.000.00.00.H03 Thành lập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
1140 2.000778.000.00.00.H03 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng