CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2283 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1156 2.000890.000.00.00.H03 Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Lĩnh vực Giám định tư pháp
1157 1.008922.000.00.00.H03 Bổ nhiệm Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
1158 1.008923.000.00.00.H03 Miễn nhiệm Thừa phát lại (trường hợp được miễn nhiệm) Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
1159 1.008924.000.00.00.H03 Bổ nhiệm lại Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
1160 1.008931.000.00.00.H03 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
1161 1.008932.000.00.00.H03 Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
1162 1.008933.000.00.00.H03 Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
1163 1.008934.000.00.00.H03 Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
1164 1.008935.000.00.00.H03 Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
1165 1.008936.000.00.00.H03 Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
1166 1.008937.000.00.00.H03 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
1167 1.000390.000.00.00.H03 Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật (Bộ Tư pháp)
1168 1.000404.000.00.00.H03 Thu hồi thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật (Bộ Tư pháp)
1169 1.000426.000.00.00.H03 Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật (Bộ Tư pháp)
1170 1.000588.000.00.00.H03 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật (Bộ Tư pháp)