CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1786 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1276 2.001265.000.00.00.H03 Thủ tục khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế Sở Y tế Tài chính y tế
1277 2.002402.000.00.00.H03 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Thanh tra tỉnh Lĩnh vực phòng, chống tham nhũng
1278 1.000075.000.00.00.H03 Miễn nhiệm công chứng viên (trường hợp được miễn nhiệm) Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
1279 1.000100.000.00.00.H03 Bổ nhiệm lại công chứng viên Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
1280 1.000112.000.00.00.H03 Bổ nhiệm công chứng viên Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
1281 1.001071.000.00.00.H03 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
1282 1.001125.000.00.00.H03 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
1283 1.001438.000.00.00.H03 Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
1284 1.001446.000.00.00.H03 Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
1285 1.001756.000.00.00.H03 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
1286 1.001799.000.00.00.H03 Cấp lại Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
1287 1.001877.000.00.00.H03 Thành lập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
1288 2.000778.000.00.00.H03 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
1289 2.000789.000.00.00.H03 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng
1290 2.002387.000.00.00.H03 Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng Sở Tư pháp Lĩnh vực công chứng