CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1786 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1351 1.008709.000.00.00.H03 Chuyển đổi công ty luật trách nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, chuyển đổi văn phòng luật sư thành công ty luật Sở Tư pháp Lĩnh vực Luật sư
1352 1.005136.000.00.00.H03 Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Lĩnh vực Quốc tịch
1353 2.001895.000.00.00.H03 Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Sở Tư pháp Lĩnh vực Quốc tịch
1354 2.002036.000.00.00.H03 Thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Lĩnh vực Quốc tịch
1355 2.002038.000.00.00.H03 Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Lĩnh vực Quốc tịch
1356 2.002039.000.00.00.H03 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Lĩnh vực Quốc tịch
1357 1.001233.000.00.00.H03 Thủ tục thay đổi nội dung Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý (Bộ Tư pháp)
1358 2.000518.000.00.00.H03 Thủ tục cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý (Bộ Tư pháp)
1359 2.000587.000.00.00.H03 Thủ tục cấp thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý (Bộ Tư pháp)
1360 2.000596.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý (Bộ Tư pháp)
1361 2.000840.000.00.00.H03 Thủ tục chấm dứt tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý (Bộ Tư pháp)
1362 2.000954.000.00.00.H03 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý (Bộ Tư pháp)
1363 2.000970.000.00.00.H03 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý (Bộ Tư pháp)
1364 2.000977.000.00.00.H03 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với Luật sư Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý (Bộ Tư pháp)
1365 2.001687.000.00.00.H03 Thủ tục thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý (Bộ Tư pháp)