CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2290 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1351 1.012502.000.00.00.H03 Đăng ký sử dụng mặt nước, đào hồ, ao, sông, suối, kênh, mương, rạch Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
1352 1.012503.000.00.00.H03 Lấy ý kiến về phương án bổ sung nhân tạo nước dưới đất Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
1353 1.012504.000.00.00.H03 Lấy ý kiến về kết quả vận hành thử nghiệm bổ sung nhân tạo nước dưới đất Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
1354 1.012505 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình cấp cho sinh hoạt đã đi vào vận hành và được cấp giấy phép khai thác tài nguyên nước nhưng chưa được phê duyệt tiền cấp quyền Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
1355 1.003633.000.00.00.H03 Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn (cấp tỉnh) Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
1356 1.003659.000.00.00.H03 Cấp giấy phép bưu chính (cấp tỉnh) Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
1357 1.003687.000.00.00.H03 Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính (cấp tỉnh) Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
1358 1.004379.000.00.00.H03 Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được (cấp tỉnh) Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
1359 1.005442.000.00.00.H03 Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được (cấp tỉnh) Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
1360 1.000073.000.00.00.H03 Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông)
1361 1.003384.000.00.00.H03 Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông)
1362 2.001087.000.00.00.H03 Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông)
1363 2.001666.000.00.00.H03 Thông báo thay đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò chơi (G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông)
1364 2.001681.000.00.00.H03 Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng do chia tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông)
1365 2.001684.000.00.00.H03 Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông)