CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1844 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1351 2.000568.000.00.00.H03 Thay đổi, bổ sung lĩnh vực giám định của Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Lĩnh vực Giám định tư pháp
1352 2.000823.000.00.00.H03 Đăng ký hoạt động văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Lĩnh vực Giám định tư pháp
1353 2.000890.000.00.00.H03 Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Lĩnh vực Giám định tư pháp
1354 1.008922.000.00.00.H03 Bổ nhiệm Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
1355 1.008923.000.00.00.H03 Miễn nhiệm Thừa phát lại (trường hợp được miễn nhiệm) Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
1356 1.008924.000.00.00.H03 Bổ nhiệm lại Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
1357 1.008931.000.00.00.H03 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
1358 1.008932.000.00.00.H03 Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
1359 1.008933.000.00.00.H03 Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
1360 1.008934.000.00.00.H03 Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
1361 1.008935.000.00.00.H03 Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
1362 1.008936.000.00.00.H03 Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
1363 1.008937.000.00.00.H03 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Lĩnh vực Thừa phát lại
1364 1.000390.000.00.00.H03 Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật (Bộ Tư pháp)
1365 1.000404.000.00.00.H03 Thu hồi thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật (Bộ Tư pháp)