CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2283 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1366 5.001476 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Diễn viên hạng II Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1367 5.001477 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Diễn viên hạng I Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1368 5.001478 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Di sản viên hạng III Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1369 5.001479 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Di sản viên hạng II. Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1370 5.001480 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Di sản viên hạng I Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1371 5.001481 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Phương pháp viên hạng III. Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1372 5.001482 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Phương pháp viên hạng II Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1373 5.001483 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Hướng dẫn viên văn hóa hạng III Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1374 5.001484 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Hướng dẫn viên văn hóa hạng II Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1375 5.001485 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Huấn luyện viên hạng III Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1376 5.001486 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Huấn luyện viên chính hạng II Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1377 5.001487 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Hoạ sỹ hạng III Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1378 5.001488 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Họa sỹ hạng II Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1379 5.001489 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Họa sỹ hạng I Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1380 5.001490 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Thư viện viên hạng III Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức