CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2290 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1396 5.001473 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Đạo diễn nghệ thuật hạng II Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1397 5.001474 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Đạo diễn nghệ thuật hạng I Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1398 5.001475 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Diễn viên hạng III Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1399 5.001476 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Diễn viên hạng II Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1400 5.001477 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Diễn viên hạng I Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1401 5.001478 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Di sản viên hạng III Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1402 5.001479 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Di sản viên hạng II. Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1403 5.001480 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Di sản viên hạng I Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1404 5.001481 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Phương pháp viên hạng III. Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1405 5.001482 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Phương pháp viên hạng II Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1406 5.001483 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Hướng dẫn viên văn hóa hạng III Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1407 5.001484 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Hướng dẫn viên văn hóa hạng II Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1408 5.001485 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Huấn luyện viên hạng III Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1409 5.001486 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Huấn luyện viên chính hạng II Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức
1410 5.001487 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Hoạ sỹ hạng III Danh mục TTHC nội bộ bỏ Công chức, viên chức