CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2179 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
16 1.010824.000.00.00.H03 Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần Cấp Quận/huyện Người có công
17 1.001731.000.00.00.H03 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
18 1.000894.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
19 1.000656.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
20 1.005092.000.00.00.H03 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Sở Giáo dục và Đào tạo Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
21 1.004884.000.00.00.H03 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
22 2.001474.000.00.00.H03 Thông báo sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại Sở Công Thương Xúc tiến thương mại
23 2.000908.000.00.00.H03 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
24 2.000720.000.00.00.H03 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh
25 2.001035.000.00.00.H03 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
26 1.012299.000.00.00.H03 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Cấp Quận/huyện Công chức, viên chức
27 2.002478.000.00.00.H03 Chuyển trường đối với học sinh trung học phổ thông. Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
28 1.002952.000.00.00.H03 Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc Sở Y tế Dược phẩm
29 1.001699.000.00.00.H03 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
30 1.000045.000.00.00.H03 Xác nhận bảng kê lâm sản Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kiểm lâm