CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 42 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
31 1.002796.000.00.00.H03 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
32 1.002801.000.00.00.H03 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
33 1.002804.000.00.00.H03 Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
34 1.002820.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy phép lái xe Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
35 1.002835.000.00.00.H03 Cấp mới Giấy phép lái xe Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
36 1.004987.000.00.00.H03 Cấp lại giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe đủ điều kiện hoạt động Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
37 1.004995.000.00.00.H03 Cấp giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 3 đủ điều kiện hoạt động Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
38 2.000847.000.00.00.H03 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng bị mất Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
39 2.000872.000.00.00.H03 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng có thời hạn Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
40 2.000881.000.00.00.H03 Sang tên chủ sở hữu xe máy chuyên dùng trong cùng một tỉnh, thành phố Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
41 2.001919.000.00.00.H03 Cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ
42 2.001963.000.00.00.H03 Chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực Đường bộ